Trang chủBIO • ASX
add
Biome Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
752,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | 81,42% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | -72,41 N | 89,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,77 N | 94,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 26,88% |
Tổng tài sản | 8,28 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | 35,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,41 N | 89,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,30 N | 123,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 N | 93,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,84 N | -48,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,36 N | 157,30% |
Dòng tiền tự do | 165,84 N | 138,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30