Trang chủBIO • WSE
add
BIOTON SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,94 zł - 3,03 zł
Phạm vi một năm
2,88 zł - 3,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
257,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
45,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,98 Tr | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 16,41 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 23,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | 7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 Tr | 79,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,00 N | -77,89% |
Tổng tài sản | 790,42 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 195,20 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 23,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | -72,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,00 N | 85,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 Tr | 53,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -289,39% |
Dòng tiền tự do | 5,50 Tr | -11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
357