Trang chủBIOA • NASDAQ
add
BIOAGE Labs Inc
25,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,17
26,00 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:24:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 $
Mức chênh lệch một ngày
23,89 $ - 26,41 $
Phạm vi một năm
18,31 $ - 26,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
882,54 Tr USD
Số lượng trung bình
392,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,27 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | 20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,22 Tr | -13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 164,40 Tr | — |
Tổng nợ | 18,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | 20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,78 Tr | -42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | -119,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,22 Tr | -1.413,63% |
Dòng tiền tự do | -10,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59