Trang chủBIOA • NASDAQ
add
BIOAGE Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 26,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,25 Tr USD
Số lượng trung bình
112,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 52,96% |
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | -58,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -893,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,71 Tr | -62,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,30 Tr | 86,88% |
Tổng tài sản | 322,15 Tr | 95,95% |
Tổng nợ | 27,37 Tr | 46,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | -58,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,97 Tr | -26,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,64 Tr | -44.588,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 37,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,16 Tr | -103,93% |
Dòng tiền tự do | -13,01 Tr | -28,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63