Trang chủBIOA • NASDAQ
add
BIOAGE Labs Inc
4,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,38 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 26,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,02 Tr USD
Số lượng trung bình
306,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,36 Tr | 86,54% |
Thu nhập ròng | -21,13 Tr | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,75 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,32 Tr | -86,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,35 Tr | 1.537,17% |
Tổng tài sản | 358,23 Tr | 1.281,86% |
Tổng nợ | 35,11 Tr | -47,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,13 Tr | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | 39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,90 Tr | 2.567,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,88 Tr | 307,53% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63