Trang chủBIOEX • STO
add
Bioextrax AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,40 kr - 2,63 kr
Phạm vi một năm
1,81 kr - 4,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
65,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,00 N | -65,23% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -40,95% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 36,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | -81,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | 36,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | 28,87% |
Tổng tài sản | 29,00 Tr | 28,79% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 36,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | -6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,24 Tr | 260,81% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 53,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14