Trang chủBIOEX • STO
add
Bioextrax AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,44 kr - 3,60 kr
Phạm vi một năm
1,53 kr - 4,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
122,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
62,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,00 N | -73,02% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -18,79% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 N | -220,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 21,45 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -42,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | 12,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 179,06% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | 23,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13