Trang chủBIOFILCHEM • NSE
add
Biofil Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,50 ₹ - 47,69 ₹
Phạm vi một năm
40,40 ₹ - 91,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
764,87 Tr INR
Số lượng trung bình
44,58 N
Tỷ số P/E
138,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,51 Tr | -46,39% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -28,51% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 49,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -88,82% |
Tổng tài sản | 509,60 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 321,79 Tr | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
26