Trang chủBIOHLDG • KLSE
add
Bioalpha Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
659,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | -65,91% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -35,14% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 20,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,35 | -132,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 Tr | -41,79% |
Tổng tài sản | 107,63 Tr | -40,81% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | -58,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 20,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -540,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,00 N | 101,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 N | -101,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -119,40% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -519,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
121