Trang chủBIOM • LON
add
Biome Technologies plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,50 GBX - 4,50 GBX
Phạm vi một năm
2,55 GBX - 135,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
34,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -34,38% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | -402,00 N | 24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,33 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,50 N | -82,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,00 N | -32,83% |
Tổng tài sản | 3,25 Tr | -23,06% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,00 N | 24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,50 N | 73,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,50 N | -26,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,50 N | -54,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,50 N | -82,35% |
Dòng tiền tự do | -343,06 N | -62,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
26