Trang chủBIOPOR • CPH
add
BioPorto A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,51 kr - 1,57 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 3,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
702,08 Tr DKK
Số lượng trung bình
437,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 Tr | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | 71,68% |
Thu nhập ròng | -20,89 Tr | -117,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,65 | -93,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,01 Tr | -116,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,34 Tr | 9,15% |
Tổng tài sản | 108,90 Tr | 11,23% |
Tổng nợ | 22,35 Tr | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,89 Tr | -117,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36