Trang chủBIOPOR • CPH
add
BioPorto A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,48 kr - 1,55 kr
Phạm vi một năm
1,20 kr - 2,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
648,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
336,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 Tr | 20,38% |
Chi phí hoạt động | 28,57 Tr | 78,45% |
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -62,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,44 | -35,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -29,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,70 Tr | -110,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,66 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 96,01 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 28,23 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -62,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,52 Tr | -557,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 73,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,00 N | 39,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | -371,13% |
Dòng tiền tự do | -10,16 Tr | -299,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48