Trang chủBIOPOR • CPH
add
BioPorto A/S
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,96 kr - 2,07 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 3,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
876,53 Tr DKK
Số lượng trung bình
311,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,20 Tr | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 24,86 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | -15,84 Tr | 19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,21 | 32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 19,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,30 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,91 Tr | 21,71% |
Tổng tài sản | 131,54 Tr | 17,35% |
Tổng nợ | 26,72 Tr | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,84 Tr | 19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,09 Tr | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,39 Tr | 91,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,62 Tr | 112,09% |
Dòng tiền tự do | -14,02 Tr | -81,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33