Trang chủBIOQ • OTCMKTS
add
Bioqual Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 $
Phạm vi một năm
44,25 $ - 72,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,58 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -25,93% |
Thu nhập ròng | 936,03 N | 240,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 272,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | 100,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 56,00 Tr | — |
Tổng nợ | 19,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,42 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,03 N | 240,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,88 N | -85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,58 N | 91,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,29 N | -84,63% |
Dòng tiền tự do | 56,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108