Trang chủBIOSGN • STO
add
Biosergen AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,29 kr - 0,31 kr
Phạm vi một năm
0,27 kr - 1,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
69,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
264,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -73,40% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 71,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,61 Tr | 2.587,84% |
Tổng tài sản | 52,85 Tr | 633,93% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 71,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 125,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,18 Tr | 25.511,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,37 Tr | 992,35% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 153,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2