Trang chủBIOV • TLV
add
Bio View Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ILA - 31,60 ILA
Phạm vi một năm
21,90 ILA - 36,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
43,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
95,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | -50,22% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | -27,96% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -375,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,32 | -855,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -1.066,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | -36,06% |
Tổng tài sản | 33,62 Tr | -19,86% |
Tổng nợ | 10,68 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -375,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -336,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | 46,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -932,50 N | -181,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -90,53% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -461,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
33