Trang chủBIOVIC-B • STO
add
Biovica International AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,80 kr - 0,85 kr
Phạm vi một năm
0,50 kr - 3,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
242,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 22,48% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | -44,64% |
Thu nhập ròng | -20,77 Tr | 47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -890,48 | 57,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 55,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,11 Tr | 51,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 Tr | -69,25% |
Tổng tài sản | 64,95 Tr | -50,57% |
Tổng nợ | 21,74 Tr | -37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,77 Tr | 47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,83 Tr | 29,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -844,00 N | -8,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,09 Tr | 26,08% |
Dòng tiền tự do | -10,85 Tr | 15,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26