Trang chủBIOVIC-B • STO
add
Biovica International AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,80 kr - 2,10 kr
Phạm vi một năm
1,49 kr - 3,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
167,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
167,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,00%
0,52%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 25,86 Tr | -26,07% |
Thu nhập ròng | -22,89 Tr | 29,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | 26,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 61,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,92 Tr | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,21 Tr | -13,86% |
Tổng tài sản | 113,92 Tr | -15,24% |
Tổng nợ | 24,58 Tr | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,89 Tr | 29,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,04 Tr | 24,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,81 Tr | 2.033,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,20 Tr | 63,24% |
Dòng tiền tự do | -20,34 Tr | 23,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27