Trang chủBIOVIC-B • STO
add
Biovica International AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,65 kr - 0,70 kr
Phạm vi một năm
0,50 kr - 3,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
64,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
325,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | 110,33% |
Chi phí hoạt động | 24,24 Tr | -15,51% |
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | 16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 60,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 47,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,09 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,51 Tr | -58,66% |
Tổng tài sản | 86,90 Tr | -45,11% |
Tổng nợ | 22,45 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | 16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,44 Tr | 23,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 N | -1.406,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -861,00 N | -101,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,38 Tr | -131,51% |
Dòng tiền tự do | -9,35 Tr | 29,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26