Trang chủBIOYF • OTCMKTS
add
Biosyent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,57 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | -8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | -3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 Tr | -41,74% |
Tổng tài sản | 45,47 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 Tr | 174,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | -416,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,72 N | 51,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 982,20 N | 167,59% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | -6,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web