Trang chủBIP • WSE
add
Bio Planet SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,50 zł - 19,00 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 19,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,94 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 89,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 78,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,00 N | 195,65% |
Tổng tài sản | 114,33 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 86,26 Tr | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 89,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 734,00 N | -56,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | 30,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,00 N | 45,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,00 N | -1.020,00% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | -4,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300