Trang chủBIP • WSE
add
Bio Planet SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,30 zł - 16,70 zł
Phạm vi một năm
10,60 zł - 25,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
49,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
427,00
Tỷ số P/E
77,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,81 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 18,32 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 47,00 N | -88,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -89,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 N | 88,24% |
Tổng tài sản | 103,86 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 78,88 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 N | -88,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -4,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 N | -152,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,00 N | 52,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,00 N | 113,89% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | -86,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
200