Trang chủBIPC • NYSE
add
Brookfield Infrastructure Corp
36,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,42 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,24 $
Mức chênh lệch một ngày
35,90 $ - 36,42 $
Phạm vi một năm
29,30 $ - 45,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T USD
Số lượng trung bình
731,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,00 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,00 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,00 Tr | 28,60% |
Tổng tài sản | 23,59 T | -1,35% |
Tổng nợ | 21,36 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 Tr | -442,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,00 Tr | 279,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,00 Tr | 43,96% |
Dòng tiền tự do | -408,00 Tr | -166,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.684