Trang chủBIPC • NYSE
add
Brookfield Infrastructure Corp
44,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,14
44,00 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:16:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,21 $
Mức chênh lệch một ngày
43,66 $ - 44,38 $
Phạm vi một năm
28,47 $ - 44,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T USD
Số lượng trung bình
399,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,00 Tr | 65,52% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | -977,00 Tr | -207,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,13 | -164,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,00 Tr | 66,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,00 Tr | -18,24% |
Tổng tài sản | 24,13 T | 2,19% |
Tổng nợ | 21,65 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,00 Tr | -207,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,00 Tr | 139,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,00 Tr | 88,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,00 Tr | -113,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 Tr | -92,17% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 236,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.300