Trang chủBIPC • TSE
add
Brookfield Infrastructure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,04 $
Mức chênh lệch một ngày
59,27 $ - 60,41 $
Phạm vi một năm
39,42 $ - 63,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T USD
Số lượng trung bình
124,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,00 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,00 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 23,59 T | -1,35% |
Tổng nợ | 21,36 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 Tr | -442,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,00 Tr | 279,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,00 Tr | 43,96% |
Dòng tiền tự do | 726,00 Tr | 19,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.300