Trang chủBIPI • IDX
add
Pt Astrindo Nusantara Infrastruktur Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
77,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 96,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 NT IDR
Số lượng trung bình
110,14 Tr
Tỷ số P/E
48,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,90 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 103,22% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 110,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 111,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,24 Tr | -25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,28 Tr | -36,73% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -3,59% |
Tổng nợ | 1,10 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 110,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,16 Tr | -44,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,44 Tr | 140,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | -161,38% |
Dòng tiền tự do | 4,56 Tr | 102,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
377