Trang chủBIPI • IDX
add
Pt Astrindo Nusantara Infrastruktur Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
66,00 Rp - 73,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 NT IDR
Số lượng trung bình
224,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,68 Tr | -12,66% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | -34,23% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -171,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -181,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,87 Tr | -59,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 164,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,71 Tr | -19,03% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -5,94% |
Tổng nợ | 1,18 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -171,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | -106,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | 43,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,66 Tr | -158,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,48 Tr | -934,38% |
Dòng tiền tự do | 195,36 Tr | 567,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
326