Trang chủBIPP • IDX
add
Bhuwanatala Indah Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
165,95 T IDR
Số lượng trung bình
31,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,08 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 18,33 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 33,53 T | 2.282,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,96 | 2.177,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,99 T | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,97 T | -44,92% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | -4,33% |
Tổng nợ | 837,87 T | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 T | 2.282,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,06 T | -199,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,46 T | 113,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,69 T | 641,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | 91,62% |
Dòng tiền tự do | 46,91 T | 144,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
104