Trang chủBIPP • IDX
add
Bhuwanatala Indah Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
155,89 T IDR
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,53 T | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 14,54 T | 26,34% |
Thu nhập ròng | -10,51 T | -316,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | -336,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,08 T | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,89 T | -52,31% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | -2,53% |
Tổng nợ | 834,91 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 T | -316,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,14 T | -280,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 T | 49,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,50 Tr | 96,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,31 T | -39,54% |
Dòng tiền tự do | -21,16 T | -98,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100