Trang chủBIPP • IDX
add
Bhuwanatala Indah Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
23,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
201,15 T IDR
Số lượng trung bình
72,13 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,33 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 15,16 T | 15,38% |
Thu nhập ròng | -921,41 Tr | -1.277,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -1.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 T | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,56 T | -63,75% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | -2,20% |
Tổng nợ | 821,66 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,41 Tr | -1.277,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,97 T | -2.405,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,14 T | -23,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,50 T | 29.937,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,64 T | 44,63% |
Dòng tiền tự do | 77,07 T | 4.065,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
103