Trang chủBIPP • IDX
add
Bhuwanatala Indah Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
206,18 T IDR
Số lượng trung bình
63,88 N
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,27 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 12,67 T | -31,67% |
Thu nhập ròng | -4,56 T | 67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | 70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 T | 104,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,20 T | -60,36% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | -3,52% |
Tổng nợ | 830,93 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 T | 67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,88 T | -20,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,03 T | -95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,77 T | -51,00% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | 63,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
83