Trang chủBIR • TSE
add
Birchcliff Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,54 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CAD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
99,16
Tỷ lệ cổ tức
7,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,04 Tr | -24,20% |
Chi phí hoạt động | 58,56 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -169,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 | -191,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,70 Tr | -23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | 54,72% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 5,50% |
Tổng nợ | 1,17 T | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -169,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,94 Tr | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,21 Tr | 13,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 Tr | -31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 N | -25,00% |
Dòng tiền tự do | 25,63 Tr | 114,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218