Trang chủBIRD • LON
add
Blackbird PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,88 GBX - 6,08 GBX
Phạm vi một năm
3,42 GBX - 9,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
201,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,82 N | -29,79% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -13,05% |
Thu nhập ròng | -771,95 N | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,22 | -35,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,20 N | 3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -31,30% |
Tổng tài sản | 9,17 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 844,47 N | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,95 N | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,88 N | -6,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,17 N | -154,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,17 N | 2.198,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,88 N | -237,19% |
Dòng tiền tự do | -891,17 N | 3,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
41