Trang chủBIREF • OTCMKTS
add
Birchcliff Energy Ltd
4,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,018%)-0,00074
4,15 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:32:31 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CAD
Số lượng trung bình
64,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,24 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -81,48% |
Thu nhập ròng | 46,38 Tr | 8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,69 | 17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -168,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,24 Tr | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 N | 45,45% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 2,48% |
Tổng nợ | 1,03 T | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,38 Tr | 8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | -56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,74 Tr | 40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,94 Tr | -3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 N | 1.280,00% |
Dòng tiền tự do | -22,11 Tr | 10,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218