Trang chủBIRLANU • NSE
add
Birlanu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.891,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.898,00 ₹ - 2.120,00 ₹
Phạm vi một năm
1.605,05 ₹ - 3.171,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 T INR
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | -354,80 Tr | -394,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -379,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,96 Tr | -224,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,00 Tr | -63,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,80 Tr | -394,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.839