Trang chủBIRM • TLV
add
Birman Wood and Hardware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.047,00 ILA - 1.055,00 ILA
Phạm vi một năm
800,00 ILA - 1.560,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
115,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,70 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 209,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 195,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | 222,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | 27,23% |
Tổng tài sản | 397,12 Tr | -3,03% |
Tổng nợ | 294,59 Tr | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 209,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | -92,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,50 N | 104,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 89,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,00 N | -1.896,55% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 8.135,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
228