Trang chủBIRM • TLV
add
Birman Wood and Hardware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
972,70 ILA - 976,00 ILA
Phạm vi một năm
800,00 ILA - 1.350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
105,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
15,83%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,24 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 20,02 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 188,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 251,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 802,08% |
Tổng tài sản | 388,76 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 289,85 Tr | -17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 188,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,03 Tr | 405,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 63,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 Tr | -2.814,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,50 N | 503,31% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 196,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
240