Trang chủBIRMF • OTCMKTS
add
Biorem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,89 Tr | 170,19% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 150,71% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 335,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | 61,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | 302,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | 205,26% |
Tổng tài sản | 24,38 Tr | 38,32% |
Tổng nợ | 14,42 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 335,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 Tr | 20,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,68 N | 84,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | 322,54% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | 42,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web