Trang chủBISI • IDX
add
BISI International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.135,00 Rp
Phạm vi một năm
1.000,00 Rp - 2.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 NT IDR
Số lượng trung bình
563,75 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,88 T | -58,18% |
Chi phí hoạt động | 120,23 T | -35,28% |
Thu nhập ròng | 11,33 T | -94,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -85,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,82 T | -89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,32 T | -36,38% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 8,92% |
Tổng nợ | 367,24 T | 24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 T | -94,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,29 T | -189,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,34 T | 81,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 Tr | 262,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,07 T | 12,10% |
Dòng tiền tự do | -163,86 T | 47,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.072