Trang chủBISI • IDX
add
BISI International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.045,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 NT IDR
Số lượng trung bình
320,92 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,53 T | -57,43% |
Chi phí hoạt động | 41,76 T | 53,32% |
Thu nhập ròng | 53,74 T | -84,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,11 T | -79,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,67 T | -45,53% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | -6,85% |
Tổng nợ | 244,07 T | -46,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,74 T | -84,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,64 T | -31.340,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,83 T | 153,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,00 Tr | 29,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,65 T | -100,56% |
Dòng tiền tự do | -98,78 T | 42,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.089