Trang chủBITE • CNSX
add
Blender Bites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 54,72% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -64,70% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,38 | 82,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 73,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,50 N | -18,83% |
Tổng tài sản | 8,89 Tr | 93,58% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 118,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,60 N | 89,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -96,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,60 N | 48,99% |
Dòng tiền tự do | 347,48 N | 705,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web