Trang chủBITTF • OTCMKTS
add
Bitterroot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,05 N | 50,18% |
Thu nhập ròng | -60,01 N | -92,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 N | 2,34% |
Tổng tài sản | 6,02 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 576,38 N | 56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,01 N | -92,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 N | 91,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 N | -91,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | -111,25% |
Dòng tiền tự do | 16,68 N | 151,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web