Trang chủBIVI • NASDAQ
add
BioVie Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,042
0,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:46:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 Tr USD
Số lượng trung bình
200,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 Tr | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,41 Tr | 20,66% |
Tổng tài sản | 25,69 Tr | 19,56% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | -87,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | -45,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,97 Tr | 163,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | 543,55% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | -57,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14