Trang chủBIXT • OTCMKTS
add
Bioxytran Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 Tr USD
Số lượng trung bình
161,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 516,99 N | -33,83% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -141,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,14 N | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 N | -56,62% |
Tổng tài sản | 136,05 N | 8,37% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 154,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -940,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -141,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,32 N | -52,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,53 N | 67,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -806,00 | 94,98% |
Dòng tiền tự do | 432,70 N | 131,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3