Trang chủBIXT • OTCMKTS
add
Bioxytran Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 Tr USD
Số lượng trung bình
308,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 491,18 N | -51,56% |
Thu nhập ròng | -503,57 N | 51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,31 N | 51,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 N | -80,24% |
Tổng tài sản | 138,69 N | -0,49% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -40,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -824,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 289,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,57 N | 51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,05 N | 147,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 N | -84,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,50 N | -236,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,52 N | 45,53% |
Dòng tiền tự do | 657,95 N | 143,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3