Trang chủBIYA • NASDAQ
add
Baiya International Group Inc
3,90 $
Sau giờ giao dịch:(2,26%)+0,088
3,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:48:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,77 Tr USD
Số lượng trung bình
495,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | 44,64% |
Chi phí hoạt động | 251,22 N | 5,98% |
Thu nhập ròng | -29,78 N | 66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 76,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,68 N | 91,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -33,03% |
Tổng tài sản | 7,07 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 87,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,78 N | 66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,20 N | 129,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,73 N | 214,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,66 N | 35.626,35% |
Dòng tiền tự do | -12,30 N | 78,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
24