Trang chủBJASSET • KLSE
add
Berjaya Assets Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
767,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
195,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,01 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -770,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,91 | -672,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 Tr | 41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,48 Tr | -2,90% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -3,15% |
Tổng nợ | 1,17 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -770,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,39 Tr | 57,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,86 Tr | 216,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,57 Tr | -160,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 202,07% |
Dòng tiền tự do | -626,25 N | 95,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
489