Trang chủBJBR • IDX
add
Bank Pmbngn Daerh Jawa Brt dn Btn Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
845,00 Rp - 855,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 NT IDR
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
10,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 NT | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 1,66 NT | 15,98% |
Thu nhập ròng | 398,42 T | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 NT | 121,43% |
Tổng tài sản | 223,11 NT | 10,18% |
Tổng nợ | 202,87 NT | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,42 T | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,36 T | 102,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 NT | 5,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 NT | -85,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 NT | 145,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
7.061