Trang chủBJBR • IDX
add
Bank Pmbngn Daerh Jawa Brt dn Btn Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
925,00 Rp - 940,00 Rp
Phạm vi một năm
925,00 Rp - 1.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 NT IDR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 NT | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,43 NT | 0,66% |
Thu nhập ròng | 437,12 T | -15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,56 | -11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,93 NT | 243,46% |
Tổng tài sản | 210,04 NT | 17,14% |
Tổng nợ | 192,88 NT | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,12 T | -15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 NT | -67,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,46 T | -340,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,59 NT | 211,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 NT | 26,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
7.093