Trang chủBJCORP • KLSE
add
Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T MYR
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -8,49% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -1,10% |
Thu nhập ròng | -92,34 Tr | -113,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -114,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,06 Tr | -67,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -535,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 15,06% |
Tổng tài sản | 22,02 T | -3,10% |
Tổng nợ | 13,36 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,34 Tr | -113,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,97 Tr | -83,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,91 Tr | 92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,75 Tr | -156,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,57 Tr | -91,67% |
Dòng tiền tự do | -44,20 Tr | 94,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11.573