Trang chủBJD • SGX
add
Vibropower Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | 172,60% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -54,67% |
Thu nhập ròng | -574,00 N | 84,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,23 | 94,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,50 N | 91,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,00 N | -49,87% |
Tổng tài sản | 22,09 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 13,90 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,00 N | 84,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,50 N | -45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | -1.466,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,50 N | 136,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,50 N | 113,35% |
Dòng tiền tự do | -344,88 N | 82,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
100