Trang chủBJKAS • IST
add
Besiktas Futbol Yatirimlar Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ₺ - 5,19 ₺
Phạm vi một năm
4,14 ₺ - 20,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T TRY
Số lượng trung bình
31,45 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 113,61 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,05 | 35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,58 Tr | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | -90,63% |
Tổng tài sản | 6,45 T | -6,19% |
Tổng nợ | 9,48 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.548,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,88 Tr | 53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 7,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,43 Tr | 39,84% |
Dòng tiền tự do | -445,96 Tr | 71,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
427