Trang chủBJKAS • IST
add
Besiktas Futbol Yatirimlar Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,01 ₺ - 2,08 ₺
Phạm vi một năm
1,99 ₺ - 11,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T TRY
Số lượng trung bình
36,96 Tr
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 56,03% |
Chi phí hoạt động | 201,35 Tr | 213,23% |
Thu nhập ròng | -313,14 Tr | 46,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,48 | 65,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,32 Tr | -77,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,21 N | -94,62% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 91,79% |
Tổng nợ | 11,96 T | 38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,14 Tr | 46,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,51 Tr | -32,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,97 Tr | 44,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,99 Tr | 59,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,45 Tr | 73,89% |
Dòng tiền tự do | 953,96 Tr | 214,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
463