Trang chủBJLAND • KLSE
add
Tập đoàn Địa ốc Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -33,93 Tr | 55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | 56,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,54 Tr | 60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 32,98% |
Tổng tài sản | 14,85 T | 3,39% |
Tổng nợ | 9,22 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,93 Tr | 55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,14 Tr | -489,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,80 Tr | -46,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,77 Tr | 177,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 Tr | 97,20% |
Dòng tiền tự do | -142,88 Tr | 24,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.017