Trang chủBJTM • IDX
add
Bank Pembangunan Daerah Jawa Timr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
550,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
496,00 Rp - 695,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 NT IDR
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
9,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 NT | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 939,98 T | 20,65% |
Thu nhập ròng | 309,20 T | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | -25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 NT | -47,55% |
Tổng tài sản | 106,63 NT | -0,38% |
Tổng nợ | 94,28 NT | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,20 T | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 NT | 60,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 NT | -218,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 NT | 475,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,82 T | 68,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
4.245