Trang chủBJV • SGX
add
Yamada Green Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | — |
Thu nhập ròng | 929,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 Tr | 29,81% |
Tổng tài sản | 292,42 Tr | -12,07% |
Tổng nợ | 33,80 Tr | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 929,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 937,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
359