Trang chủBJWTF • OTCMKTS
add
Beijing Enterprises Water Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 T HKD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 646,71 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 595,12 Tr | -15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | -28,45% |
Tổng tài sản | 165,32 T | -1,77% |
Tổng nợ | 109,57 T | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,12 Tr | -15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,95 Tr | 164,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,65 Tr | 71,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,20 Tr | -159,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,58 Tr | -251,32% |
Dòng tiền tự do | 724,66 Tr | 9,82% |