Trang chủBJWTY • OTCMKTS
add
Beijing Enterprises Water Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 22,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 T HKD
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 310,57 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | -11,81% |
Tổng tài sản | 166,57 T | 0,65% |
Tổng nợ | 110,61 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,57 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |