Trang chủBJZ • SGX
add
Koda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,87 Tr | 38,98% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 208,00 N | 117,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 112,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 662,00 N | 193,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | -16,15% |
Tổng tài sản | 70,70 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 25,62 Tr | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 N | 117,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 779,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 93,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -116,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,50 N | 97,08% |
Dòng tiền tự do | 781,75 N | 293,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.006