Trang chủBKA • SGX
add
Sin Heng Heavy Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
180,81 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | -16,34% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -30,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | -21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,89 Tr | 6,51% |
Tổng tài sản | 125,70 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 18,16 Tr | -16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | -7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -292,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,50 N | 61,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,00 N | -81,50% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 191,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
167