Trang chủBKAWAN • KLSE
add
Batu Kawan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 RM
Phạm vi một năm
19,00 RM - 21,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T MYR
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | -88,55 Tr | 13,75% |
Thu nhập ròng | 131,04 Tr | 58,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 Tr | 57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -3,03% |
Tổng tài sản | 32,99 T | 3,70% |
Tổng nợ | 16,21 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,04 Tr | 58,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,37 Tr | -35,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,50 Tr | -132,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,66 Tr | 184,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,44 Tr | 83,80% |
Dòng tiền tự do | 282,26 Tr | 43,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49.246