Trang chủBKDP • IDX
add
Bukit Darmo Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 34,00 Rp
Phạm vi một năm
27,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
255,48 T IDR
Số lượng trung bình
122,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -16,32% |
Thu nhập ròng | -7,97 T | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,43 | 19,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 132,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -70,83% |
Tổng tài sản | 743,13 T | -2,82% |
Tổng nợ | 413,95 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,97 T | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,46 T | 31,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 T | -55,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,56 T | -35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -189,89% |
Dòng tiền tự do | -652,47 Tr | 88,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
22