Trang chủBKDP • IDX
add
Bukit Darmo Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 35,00 Rp
Phạm vi một năm
27,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
262,99 T IDR
Số lượng trung bình
288,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 59,05% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | -8,61 T | 16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,78 | 47,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,98 T | -161,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -28,52% |
Tổng tài sản | 750,06 T | -2,05% |
Tổng nợ | 412,91 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 T | 16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 T | -84,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 T | 118,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,82 Tr | -97,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,91 Tr | -121,58% |
Dòng tiền tự do | 335,33 Tr | -97,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
22