Trang chủBKDP • IDX
add
Bukit Darmo Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 35,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
225,42 T IDR
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 78,36% |
Chi phí hoạt động | 7,09 T | -7,56% |
Thu nhập ròng | -9,28 T | 33,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,61 | 62,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 T | 50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -8,30% |
Tổng tài sản | 752,25 T | -0,79% |
Tổng nợ | 406,48 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,28 T | 33,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 T | 43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,36 Tr | -6.923,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | -56,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,86 Tr | -254,21% |
Dòng tiền tự do | 4,54 T | 69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
22