Trang chủBKFR • TLV
add
Bait Bakfar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ILA - 1.470,00 ILA
Phạm vi một năm
1.005,00 ILA - 1.591,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T ILS
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,43 Tr | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 37,76% |
Thu nhập ròng | 86,68 Tr | -6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 327,94 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 Tr | -6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,49 Tr | -5,13% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 9,81% |
Tổng nợ | 850,79 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,68 Tr | -6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,40 Tr | 647,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 Tr | -96,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,01 Tr | 1.276,65% |
Dòng tiền tự do | -18,80 Tr | -749,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
227