Trang chủBKFR • TLV
add
Bait Bakfar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.288,00 ILA - 1.339,00 ILA
Phạm vi một năm
840,30 ILA - 1.339,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
900,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,56 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | 79,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,59 | 73,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,02 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,36 Tr | -16,96% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 9,11% |
Tổng nợ | 798,41 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | 79,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,35 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | -69,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,16 Tr | -5,43% |
Dòng tiền tự do | -11,63 Tr | 15,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
228