Trang chủBKHA • NASDAQ
add
Black Hawk Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 10,95 $
Phạm vi một năm
10,16 $ - 11,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,48 Tr USD
Số lượng trung bình
13,59 N
Tỷ số P/E
34,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,60 N | -31,07% |
Thu nhập ròng | 520,54 N | 67,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,91 N | -80,11% |
Tổng tài sản | 73,50 Tr | 4,31% |
Tổng nợ | 76,03 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,54 N | 67,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,61 N | 32,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | -99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,61 N | -109,31% |
Dòng tiền tự do | -186,28 N | 25,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web