Trang chủBKHA • NASDAQ
add
Black Hawk Acquisition Corp
10,55 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
10,55 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 15:09:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 $
Phạm vi một năm
10,09 $ - 10,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,21 Tr USD
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,77 N | 254,28% |
Thu nhập ròng | 658,38 N | 2.244,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,53 N | 70,92% |
Tổng tài sản | 72,80 Tr | 31.983,96% |
Tổng nợ | 75,08 Tr | 29.757,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,38 N | 2.244,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,31 N | -333,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,31 N | -148,58% |
Dòng tiền tự do | -123,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web