Trang chủBKI • TSE
add
Black Iron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
480,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 504,24 N | 62,23% |
Thu nhập ròng | -526,53 N | -63,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,97 N | -62,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,88 N | -82,69% |
Tổng tài sản | 269,52 N | -81,34% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -320,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 135,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,53 N | -63,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,96 N | 26,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 N | -20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,26 N | 21,02% |
Dòng tiền tự do | -11,04 N | 93,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10