Trang chủBKIH • BKK
add
BKI Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
289,00 ฿ - 292,00 ฿
Phạm vi một năm
279,00 ฿ - 316,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
30,38 T THB
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 537,96 Tr | -20,57% |
Thu nhập ròng | 750,77 Tr | 51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 31,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 61,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,53 Tr | 148,47% |
Tổng tài sản | 70,97 T | -6,62% |
Tổng nợ | 38,63 T | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,77 Tr | 51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,42 Tr | 7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 Tr | 61,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -179,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -211,39% |
Dòng tiền tự do | 2,03 T | 52,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web