Trang chủBKK • SGX
add
Luxking Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,39 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 18,37 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -75,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -76,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | -36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,08 Tr | 30,31% |
Tổng tài sản | 336,30 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 199,72 Tr | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -75,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,09 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 53,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,59 Tr | -40,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 Tr | -47,60% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
574