Trang chủBKKCP • BKK
add
Bangkok Commercial Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ฿ - 9,00 ฿
Phạm vi một năm
8,10 ฿ - 9,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
890,00 Tr THB
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 Tr | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 66,82% |
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,70 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,87 Tr | -1,02% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -0,93% |
Tổng nợ | 31,34 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 Tr | -44,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | -232,44% |
Dòng tiền tự do | 17,18 Tr | 76,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web